TOYOTA INNOVA 2.0V 2013 -Ước Mơ Trong Tầm Tay
Cảm giác thoải mái cho cả gia đình tận hưởng niềm vui.
Phong cách sang trọng dẫn lối đến những thành công.Innova mới đưa bạn và gia đình khám phá mọi niềm vui.
TOYOTA INNOVA 2.0V 2013
KIỂU DÁNG TOYOTA INNOVA | |
![]() |
Toyota InnovaVới thiết kế sang trọng và mạnh mẽ Cùng kiểu dáng khí động học |
Lưới tản nhiệt và Cản trước được thiết kế mới theo hình chữ X hòa hợp cân xứng tăng thêm nét sang trọng hiện đại |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, cùng màu thân xe, kích thước mặt gương to giúp tăng tính an toàn đồng thời mang lại nét thanh lịch cho xe.
|
Cụm đèn sau với thiết kế và màu sắc mới giúp nâng cao hiệu quả cảnh báo phanh, tăng tính an toàn và tạo điểm nhấn đầy cuốn hút cho Innova. |
Nội Thất Toyota Innova | |
![]() |
|
Bảng đồng hồ Optitron thiết kế mới với đèn báo hiệu vị trí cần số, trang bị công nghệ đèn LED phối màu trẻ trung, có thể điều chỉnh độ sáng cho phép hiển thị các thông số và đèn cảnh báo rõ ràng dễ nhìn |
Tay lái trợ lực tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh & màn hình hiển thị đa thông tin giúp người lái tập trung tốt hơn vào việc lái xe an toàn. Các chất liệu da, ốp giả gỗ và mạ bạc tạo phong cách sang trọng tinh tế cho nội thất xe. |
Cửa sổ điều chỉnh điện với chức năng một chạm điều chỉnh kính xuống phía người lái tiện lợi và an toàn. |
|
![]() |
![]() |
TOYOTA INNOVA
Vận Hành Toyota Innova | |
Động cơ Động cơ xăng 1TR-FE 2.0 lít mạnh mẽ cho hiệu suất vận hành hiệu quả, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu, bảo vệ môi trường. |
|
![]() |
Bán kính vòng quay tối thiểu 5,4m cho phép Innova di chuyển linh hoạt và dễ dàng ngay cả trên những đoạn đường hẹp và các bãi đỗ xe đông đúc |
An Toàn | |
![]() |
|
TOYOTA INNOVA
Thông Số Kỹ Thuật | Innova V | Innova G | Innova E | ||
Hộp số / Transmission | 4 số tự động / 4 Speed Automatic | 5 số sàn /5 Speed manual | |||
Chổ ngồi | 7 | 8 | |||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION WEIGHT | |||||
Kích thước tổng thể /Overall Dimension | (Dài x Rộng x Cao)LengthxWidthxHigh | mm | 4585 x 1760 x 1750 | ||
Chiều dài cơ sở / Wheel Base | mm | 2750 | |||
Chiều rộng cơ sở / Tread | Trước x SauFront x Rear | mm | 1.510 x 1.510 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min. Turning radius | m | 5.4 | |||
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance | mm | 185 | |||
Vận tốc tối đa / Max Speed | Km/h | 170 | 170 | 175 | |
Trọng lượng / Weight | Không tải / kerbToàn tải / Gross | kg | 1545-16102130 | 1530-16052170 | 1525-15752130 |
ĐỘNG CƠ / ENGINE | |||||
Kiểu / Model | 1TR-FE | ||||
Loại / Type | Động cơ xăng,4 xi lanh thẳng hàng,16 van, DOHC /Gasoline, 4 Cylinders in-line, 16 valve, DOHC with WT-i | ||||
Dung tích công tác / Piston Displacement | 1998 | ||||
Tỉ số nén / Compression ratio | 9.8:1 | ||||
Công suất tối đa (SAE Net) / Max. Output (SAE-Net) | Kw/rpmHp/rpm | 100/5600 | |||
Mô men xoắn tối đa (SAE Net) / Max. Torque (SAE-Net) | Nm/rpm | 182/4000 | |||
Dung tích bình nhiên liệu / Tank Capacity | >Lít / Litre | 55 | |||
Tiêu chuẩn khí xả / Emission control | Euro 2 | ||||
KHUNG GẦM / CHASSIC | |||||
Hệ thống treo / Suspension | Trước / Front | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằngDouble Wishbone | |||
Sau / Rear | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn, tay đòn bên4-link with lateral rod | ||||
Hệ thống phanh / Brakes | Trước / Front | Đĩa thông gió 14″ / 14″ Ventilated Discs | |||
Sau / Rear | Tang trống / Leading trailing drum | ||||
Lốp xe / Tires | 205 / 65 R15 | ||||
Mâm xe / Wheels | Mâm đúc, 10 chấu / Alloy, 10 spokes | ||||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURE | |||||
Ngoại thất / Exterior | |||||
Đèn trước / Headlamp | Halogen | ||||
Đèn sương mù phía trước / Front Fog Lamp | Có / Yes | Có / Yes | Không / No | ||
Kính chiếu hậu/Outer rear mirrors | Chỉnh điện/ Power adjustTích hợp đèn báo/Turn signal lampMàu / Color | Có / YesCó / YesCùng màu thân xe | Có / YesKhông / NoCùng màu thân xe | Có / YesKhông / NoCùng màu thân xe | |
Đèn báo phanh trên cao / High-mount stop lamp | Có / Yes | ||||
Nội thất / Interior | |||||
Tay lái / Stearing Whell | Kiểu / Type | 4 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc4-spokes, leather, silver, wood | 4 chấu, bọc da, mạ bạc4-spokes, leather, silver | 4 chấu, Urethan,mạ bạc4-spokes, urethane silver | |
Nút bấm điều chỉnh / Switch | Hệ thống âm thanh và màn hình hiển thị đa thong tinAudio & Multi-information Display | Không / No | |||
Điều chỉnh / Adjustment | Gật gù / Tilt | ||||
Trợ lực / Power steering | Thuỷ lực / Hydraulic | ||||
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power Windows | Có, 1 chạm xuống ghế người lái / Yes, auto down (driver) | ||||
Hệ thống âm thanh / Audio system | JVC DVD, 6loa, mànhình cảm ứng 7”,MP3/WMA,USB(kếtnối IPhone),radio AM/FM /
touch screen 7”, MP3/WMA,USB(iPhone),AM/FM |
Toyota audio 6 loa, CD 1 đĩa,MP3/WMA, USB/AUX,AM/FM /Audio CD 1 disc 6 speakers,MP3/WMA, USB/AUX,AM/FM | JVC audio 6 loa,CD 1 đĩa,MP3/WMA, USB/AUX,AM/FM /JVC CD 1 disc 6 speakers,MP3/WMA, USB/AUX,AM/FM | ||
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | 2 dàn lạnh, chỉnh tay, cửa gió các hàng ghếDual, auto, air vens for all seat rows | ||||
Khoá cửa trung tâm / Center door lock |