Toyota 86 thể thao mạnh mẽ đầy cảm hứng.
Toyota 86 ra mắt lần đầu tại triển lãm xe hơi Tokyo Motor Show 2009 và cho đến nay đã có 3 phiên bản Toyota 86 được giới thiệu. Tại Việt nam, giới mộ điệu đã được tận mắt chiêm ngưỡng chiếc xe Toyota nổi tiếng này với phiên bản “Toyota 86 G Sports” tại triển lãm Việt Nam Motor Show 2013.Sự xuất hiện của Toyota 86 là minh chứng cho thấy phong cách thiết kế của Toyota đang ngày càng thay đổi theo hướng năng động, hợp thời trang, dần xóa đi ấn tượng về một thương hiệu oto Toyota cục mịch, giá rẻ, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ và giữ giá.
![]() |
Cấu trúc động cơ Cấu trúc động cơ đặt trước dẫn động cầu sau kết hợp với động cơ Boxer được Toyota giới thiệu từ đầu thập niên 60. Vào thời điểm ấy, dòng xe thể thao cỡ nhỏ Toyota Sports 800 chính là đỉnh cao của công nghệ này. “Công thức” này cho tính năng lái ưu việt và độ ổn định tuyệt vời, giúp người lái hoàn toàn làm chủ chiếc xe, và đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác cho đến Toyota 86, tạo nên “niềm vui cầm lái” ngày nay. |
![]() |
Cấu trúc thân xe Sở hữu một cấu trúc thân xe nhẹ mà chắc chắn, Toyota 86 mang đến khả năng vận hành ổn định vượt trội cùng tỉ lệ công suất/trọng lượng cao, lý tưởng cho một mẫu xe thể thao cỡ nhỏ. |
![]() |
Động cơ Boxer danh tiếng + Công nghệ phun xăng trực tiếp D-4S Trung tâm hệ thống động lực của Toyota 86 là một cấu trúc động cơ thể thao tiên tiến. Một sự kết hợp hoàn hảo công nghệ phun xăng trực tiếp D-4S với động cơ Boxer giúp đem lại khả năng tăng tốc mượt mà và phản ứng nhanh nhạy với bàn đạp ga. Cấu trúc động cơ ưu việt này là kết tinh nỗ lực phát triển không ngừng của đội ngũ kỹ sư nhằm mang đến cảm giác “mọi sức mạnh đều trong tay bạn” chỉ có ở Toyota 86. Với động cơ độc đáo này, các nhà thiết kế cùng đội ngũ kỹ sư đã tạo nên một mẫu xe thể thao tuyệt đẹp với phần đầu cực thấp và tính năng lái vượt trội đáp ứng hoàn hảo mọi mệnh lệnh của người lái. |
![]() |
Hộp số tự động 6 cấp Toyota 86 được trang bị hộp số tự động 6 cấp tiên tiến với thời gian chuyển số cực nhanh, giúp đảm bảo khả năng tăng tốc mượt mà đầy ấn tượng. Chế độ sang số bán tự động với lẫy chuyển số thể thao sau vô lăng giúp tăng thêm sự phấn khích cho người lái. Đồng thời hộp số được tích hợp 2 chế độ Sport/Snow nhằm tối ưu hóa khả năng vận hành trong các điều kiện khác nhau, giúp bạn tận hưởng trọn vẹn niềm vui điều khiển một chiếc xe thể thao thực sự. |
![]() |
Hệ thống treo và hệ thống phanh Hệ thống treo trước MacPherson nhẹ và chắc chắn giải phóng không gian hiệu quả đồng thời cho cảm giác lái chân thực và khả năng kiểm soát tốt hơn. Hệ thống treo sau tay đòn kép cứng cáp đảm bảo độ bám đường và tính ổn định tối ưu, đồng thời tăng cảm giác thể thao. Hệ thống phanh phản ứng nhanh nhạy hỗ trợ kiểm soát tốc độ chính xác, mang lại sự an tâm và tự tin cho người lái. Thêm vào đó, hệ thống VSC của Toyota 86 cho phép bạn lựa chọn giữa năm chế độ khác nhau tùy theo điều kiện vận hành hoặc phong cách lái yêu thích của mình. |
![]() |
Vi sai hạn chế trượt TORSEN LSD Bộ vi sai hạn chế trượt cảm ứng mô men xoắn TORSEN LSD hạn chế sự sai lệch vận tốc trong chuyển động giữa bánh xe bên trái và bên phải, duy trì khả năng kiểm soát với phản ứng chính xác và truyền mô men xoắn mượt mà. *TORSEN LSD là thương hiệu của tập đoàn JTEKT. |
![]() |
Hệ thống túi khí Toyota 86 được trang bị túi khí cho người lái và hành khách phía trước, túi khí bên cho hàng ghế trước, túi khí rèm và túi khí đầu gối cho người lái, giúp bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm. |
![]() |
Chế độ VSC SPORT Mở rộng giới hạn tăng tốc và kiểm soát xe. Cho phép người lái khám phá giới hạn vận hành chiếc xe ở vận tốc cao nhưng vẫn đảm bảo có sự can thiệp của hệ thống an toàn trên xe Nhấn công tắc VSC OFF 1 lần để tắt chế độ TRC Nhấn và giữ công tắc VSC OFF trên 3 giây để tắt chế độ TRC và VSC Chức năng TRC sẽ tự động được kích hoạt khi vận tốc xe đạt trên 50km/h. |
![]() |
Phanh đĩa Phanh đĩa thông gió ở bánh trước giúp tránh hiện tượng mất phanh kết hợp với phanh sau tang trống và được hỗ trợ van phân phối lực phanh theo tải trọng LSPB đảm bảo phanh an toàn. |
![]() |
Khung xe GOA Khung xe GOA sử dụng những tấm thép có độ đàn hồi cao, đồng thời cấu trúc hấp thụ xung lực được ứng dụng tối ưu giúp hấp thu lực va chạm, bảo vệ người ngồi bên trong. |
![]() |
Hệ thống túi khí Toyota 86 được trang bị túi khí cho người lái và hành khách phía trước, túi khí bên cho hàng ghế trước, túi khí rèm và túi khí đầu gối cho người lái, giúp bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm. |
![]() |
Chế độ VSC SPORT Mở rộng giới hạn tăng tốc và kiểm soát xe. Cho phép người lái khám phá giới hạn vận hành chiếc xe ở vận tốc cao nhưng vẫn đảm bảo có sự can thiệp của hệ thống an toàn trên xe Nhấn công tắc VSC OFF 1 lần để tắt chế độ TRC Nhấn và giữ công tắc VSC OFF trên 3 giây để tắt chế độ TRC và VSC Chức năng TRC sẽ tự động được kích hoạt khi vận tốc xe đạt trên 50km/h. |
![]() |
Phanh đĩa Phanh đĩa thông gió ở bánh trước giúp tránh hiện tượng mất phanh kết hợp với phanh sau tang trống và được hỗ trợ van phân phối lực phanh theo tải trọng LSPB đảm bảo phanh an toàn. |
![]() |
Khung xe GOA Khung xe GOA sử dụng những tấm thép có độ đàn hồi cao, đồng thời cấu trúc hấp thụ xung lực được ứng dụng tối ưu giúp hấp thu lực va chạm, bảo vệ người ngồi bên trong. |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHT | |||
Loại xe / Body type | Coupé | ||
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 4 | ||
Kích thước tổng thể / Overall dimensions | Dài x Rộng x Cao / L x W x H | mm | 4240 x 1775 x 1285 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | mm | 2570 | |
Chiều rộng cơ sở / Tread | Trước/Sau / Front/Rear | mm | 1520/1540 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | mm | 130 | |
Góc thoát trước/sau / Approach/Departure angle | độ / degree | 13,2 / 18,3 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius | m | 5,4 | |
Trọng lượng không tải / Curb weight | kg | 1262 – 1298 | |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight | kg | 1700 | |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity | L | 50 | |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE | |||
Mã động cơ / Engine code | FA20 | ||
Loại động cơ/ Engine type | Boxer 4 xylanh, 16 van, cam kép, VVT-i, D-4S (Phun xăng trực tiếp) / Boxer 4-cylinder, 16-valve, DOHC, VVT-i, D-4S (Direct injection) |
||
Dung tích công tác / Displacement | cc | 1998 | |
Ti số nén / Compression ratio | 12,5:1 | ||
Đường kính x Hành trình piston / Bore x Stroke | mm | 86,0 x 86,0 | |
Loại nhiên liệu / Fuel type | Xăng Octan 95 hoặc cao hơn / Gasoline Octane 95 or higher | ||
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net) | kW (hp)/rpm | 147 (197)/7000 | |
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net) | N.m/rpm | 205/6400 – 6600 | |
Tiêu chuẩn khí thải / Exhaust emission standard | Euro 5 | ||
Tăng tốc 0-100km/h / 0-100km/h acceleration | giây / second | 8,2 | |
Vận tốc tối đa / Max speed | km/h | 210 | |
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp, chế độ bán tự động M +, chế độ Thể Thao/Đường Băng Tuyết / 6-speed automatic transmission, manual mode M +, Sport/Snow modes |
||
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động cầu sau / Rear-wheel drive | ||
Hệ thống treo / Suspension | Trước / Front | MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson strut with stabilizer bar | |
Sau / Rear | Tay đòn kép với thanh cân bằng / Double wishbone with stabilizer bar | ||
Trợ lực lái / Power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | ||
Tỉ số lái / Steering gear ratio | 13:1 | ||
Lốp & Mâm xe / Tires & Wheels | 215/45R17 Mâm đúc với màu sơn tương phản / 215/45R17 Alloy with contrasting spokes |
||
TÍNH NĂNG NỔI BẬT / MAJOR FEATURES | |||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Đèn trước / Headlamp | HID (Dạng đèn chiếu) / HID (Projector type) | ||
Đèn LED chiếu sáng ban ngày / LED Daytime running light | Có / With | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu tự động / Auto leveling system | Có / With | ||
Bộ rửa đèn / Headlamp cleaner | Có / With | ||
Đèn sương mù trước / Front fog lamp | Có / With | ||
Gương chiếu hậu / Outside rearview mirror | Chỉnh & gập điện / Power adjust & fold | ||
Đèn sau / Taillamp | LED | ||
Đèn báo phanh thứ ba / Third stop lamp | LED | ||
Gạt nước gián đoạn điều chỉnh theo thời gian / Intermittent windshield wiper with timer | Có / With | ||
Sưởi kính sau có chế độ tự ngắt / Rear window defogger with timer | Có / With | ||
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Bảng đồng hồ trung tâm / Instrument cluster | Đồng hồ analog & đồng hồ điện tử / Analog & digital meters | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display | Có / With | ||
Tay lái / Steering wheel | 3 chấu, bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số / 3-spoke, leather, tilt & telescopic, with paddle shifters |
||
Chất liệu ghế / Seat material | Da, Alcantara / Leather, Alcantara | ||
Ghế trước / Front seat | Ghế người lái / Driver | Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manual-adjustable | |
Ghế hành khách / Passenger | Chỉnh tay 4 hướng / 4-way manual-adjustable | ||
Ghế sau / Rear seat | Gập cả băng / United folding | ||
TIỆN ÍCH / ULTILITIES & COMFORT | |||
Hệ thống điều hòa / Air conditioning system | Tự động, 2 vùng độc lập / Dual zone, automatic | ||
Hệ thống âm thanh / Audio system | CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB |
||
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise control | Có / With | ||
Hệ thống mở khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm / Smart entry & push button start system | Có / With | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window | Có, 1 chạm lên-xuống / With, auto up-down | ||
Sưởi ghế / Seat heater | Có (Ghế trước) / With (Front seat) | ||
Hệ thống chống trộm / Anti-theft system | Có / With | ||
TÍNH NĂNG AN TOÀN / SAFETY FEATURES | |||
CHỦ ĐỘNG / ACTIVE | |||
Phanh / Brakes | Trước / Front | Đĩa thông gió 16 inch / 16-inch ventilated disc | |
Sau / Rear | Đĩa thông gió 15 inch / /15-inch ventilated disc | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system | Có / With | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) / Brake assist | Có / With | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) / Electronic brakeforce distribution | Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) / Traction control | Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát ổn định (VSC) / Vehicle stability control | Có, với chế độ Thể Thao / With, with Sport mode | ||
THỤ ĐỘNG / PASSIVE | |||
Túi khí phía trước / Front airbag | Người lái & hành khách phía trước / Driver & Passenger | ||
Túi khí bên hông phía trước / Front seat-mounted side airbag | Có / With | ||
Túi khí rèm / Curtain shield airbag | Có / With | ||
Túi khí đầu gối / Knee airbag | Có (Người lái) / With (Driver) | ||
Công tắc bật/tắt túi khí / Airbag on/off switch | Có / With |
Đang cập nhật
Đang cập nhật
Đang cập nhật
Đang cập nhật