Khuyến Mãi Giá Xe Toyota Vios E CVT 7 Cấp Số Tự Động, Mua Trả Góp
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI Toyota Vios E CVT 7 Cấp Số Tự Động, MUA TRẢ GÓP TẠI TOYOTA AN THÀNH FUKUSHIMA NHƯ SAU:
=> MỌI CHI TIẾT VỀ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ :
Toyota An Thành Fukushima 100% Vốn Nhật Bản
Phòng Kinh doanh – 0982.100.120
Đia chỉ: 606, Trần Hưng Đạo, Phường 2, Quận 5, TPHCM

Giá Bán Xe Toyota Vios Trả Góp 1.5E số sàn: 564.000.000 VNĐ => 504Tr
- 05 chỗ, động cơ mới Dual VVT-i 1.5L, Ghế nỉ , âm thanh CD/MP3/AM/FM 4 loa.
- Thắng ABS, 2 túi khí, tay lái trợ lực điện, kính chỉnh điện và gập điện
Giá Bán Xe Toyota Vios Trả Góp 1.5E CVT 7 cấp số tự động: 588.000.000 VNĐ => 528Tr
- 05 chỗ, động cơ mới Dual VVT-i 1.5L, Ghế nỉ , âm thanh CD/MP3/AM/FM 4 loa.
- Thắng ABS, 2 túi khí, tay lái trợ lực điện, kính chỉnh điện và gập điện
Giá Bán Xe Toyota Vios Trả Góp 1.5G số tự động: 622.000.000 VNĐ => 562Tr
- 05 chỗ, động cơ mới Dual VVT-i 1.5L,Số tự động, ghế da, tay lái bọc da có tích hợp nút chỉnh âm thanh CD/MP3/AM/FM 6 loa, điều hòa tự động
- Thắng ABS, 2 túi khí, tay lái trợ lực điện, kính chỉnh điện và gập điện
** 04 màu: Bạc, Đen, Nâu Vàng, Trắng
Toyota An Thành Fukushima 100% Vốn Nhật Bản
Phòng Kinh doanh – 0982.100.120
Đia chỉ: 606, Trần Hưng Đạo, Phường 2, Quận 5, TPHCM
Mua Xe Toyota Vios E CVT 7 Cấp Số Tự Động Giá Rẻ
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Thủ Tục Mua Xe Toyota Vios E CVT 7 Cấp Số Tự Động Trả Góp Hộ Khẩu Tỉnh và TPHCM?
Toyota An Thành Fukushima (100% vốn Nhật Bản) chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách hàng Mua Xe Toyota Vios E CVT 7 Cấp Số Tự Động Trả Góp.
Sở hữu chiếc xe mong muốn chỉ với: 190.000.000 đồng (cho Xe Toyota Vios E CVT 7 Cấp Số Tự Động hộ khẩu tỉnh) và 200.000.000 đồng (cho xe Toyota Vios E CVT 7 Cấp Số Tự Động hộ khẩu TPHCM).
Thủ tục Mua Xe Toyota Vios E CVT 7 Cấp Số Tự Động Trả Góp chỉ cần chuẩn bị các thủ tục đơn giản như:
- CMND
- Sổ Hộ Khẩu
- Giấy chứng nhận độc thân / Giấy đăng ký kết hôn (Người đã lập gia đình)
- Quý khách hàng sẽ sở hữu ngay chiếc xe mong muốn. Lãi suất hàng tháng cực kỳ ưu đãi từ 6%-9%/năm
- Đối với những khách hàng khó khăn trong việc phải chứng minh tài chính (chứng minh thu nhập), chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách hàng Mua Xe Toyota Vios Trả Góp rất đơn giản
Toyota An Thành Fukushima 100% Vốn Nhật Bản
Phòng Kinh doanh – 0982.100.120
Đia chỉ: 606, Trần Hưng Đạo, Phường 2, Quận 5, TPHCM
Các Chi Phí Ra Hết Biển Số Xe Toyota Vios E CVT 7 Cấp Số Tự Động
STT | CÁC KHOẢN LỆ PHÍ | THÀNH TIỀN | |||||||
1 | Giá xe Xe Toyota Vios E CVT 7 Cấp Số Tự Động | 588.000.000 | |||||||
2 | Thuế trước bạ | 10% | 58.800.000 | ||||||
3 | Lệ phí đăng ký ở huyện trưc thuộc tỉnh | 200.000 | |||||||
4 | Lệ phí đăng kiểm | 340.000 | |||||||
5 | Bảo hiểm trách nhiện dân sự | 480.700 | |||||||
6 | Phí lưu hành đường bộ | 1.560.000 | |||||||
Tổng cộng chi phí đăng ký | 649.380.700 | VND |
Bảng tham khảo Vay trong thời gian 5 năm 80% giá trị xe Toyota Vios E CVT 7 Cấp Số Tự Động
– Hạn Mức cho vay Toyota Vios E CVT 7 Cấp Số Tự Động: Lên tới 90% giá trị xe hoặc 100% giá trị xe + thuế phí đăng ký khi thế chấp bằng tài sản cố định
– Thời hạn vay: Lên tới 07 năm hoặc 10 -15 năm cho thế chấp bằng tài sản cố định
– Lãi suất: Ưu đãi, cạnh tranh
– Phương thức trả nợ: Linh hoạt
– Thủ tục nhanh gọn, không cần chứng minh thu nhập
– Cá nhân người Việt Nam, tuổi từ 18 đến khi kết thúc khoản vay không quá 60 tuổi đối với nam và 55 tuổi đối với nữ.
– Hộ khẩu từ Nha Trang đến Cà Mau, Hộ Khẩu TPHCM (ưu tiên), Nếu quý khách hàng không có hộ khẩu trong khu vực trên có thể nhờ người thân đứng tên hộ
Bảng Tạm Tính trả góp hàng tháng Vay Toyota Vios E CVT 7 Cấp Số Tự Động | |||||
Loại xe: | Toyota Vios E CVT 7 Cấp Số Tự Động | Đưa trước: | 20% | 117.600.000 | |
Giá xe: | 588.000.000 | Còn lại: | 80% | 470.400.000 | |
Lãi suất: | 0,66% | /tháng | Thời hạn: | 60 | tháng |
Tháng | Tiền vay | Vốn Gốc | Lãi | Phải Trả | Ghi Chú |
0 | 470.400.000 | ||||
1 | 470.400.000 | 7.840.000 | 3.104.640 | 10.944.640 | |
2 | 462.560.000 | 7.840.000 | 3.052.896 | 10.892.896 | |
3 | 454.720.000 | 7.840.000 | 3.001.152 | 10.841.152 | |
4 | 446.880.000 | 7.840.000 | 2.949.408 | 10.789.408 | |
5 | 439.040.000 | 7.840.000 | 2.897.664 | 10.737.664 | |
6 | 431.200.000 | 7.840.000 | 2.845.920 | 10.685.920 | |
57 | 31.360.000 | 7.840.000 | 206.976 | 8.046.976 | |
58 | 23.520.000 | 7.840.000 | 155.232 | 7.995.232 | |
59 | 15.680.000 | 7.840.000 | 103.488 | 7.943.488 | |
60 | 7.840.000 | 7.840.000 | 51.744 | 7.891.744 | |
TỔNG CỘNG | 94.691.520 | 565.091.520 |